Bạn không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn.
Giỏ Hàng: 0 item
Tổng giá tiền:
0 Đ
Đặc tính kỹ thuật
Model | HIK-VDM5000-WT |
System | |
Processor | High-Performance Embedded SOC Processor |
Operation System | Embedded Linux Operation System |
Memory | 256MB |
Display | |
Display Screen | 7-Inch Colorful TFT LCD |
Video Compression Standard | H.264 |
Display Resolution | 1024 × 600 |
Operation Method | Capacitive Touch Screen, Touch Key |
Audio | |
Audio Input | Built-in Omnidirectional Microphone |
Audio Output | Built-in Loudspeaker |
Audio Compression Standard | G.711 U |
Audio Compression Rate | 64 Kbps |
Audio Quality | Noise Suppression and Echo Cancellation |
Network | |
Ethernet | 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet |
Network Protocol | TCP/IP, RTSP |
Wireless | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Alarm | |
Input | 8-ch Alarm Input Sensor |
Device Interfaces | |
Network Interface | 1 RJ-45 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface |
RS-485 | 1 RS-485 Half-Duplex Port |
I/O Output | 2 |
TF Card (micro SD card) | TF Card, Support Max. 32GB |
General | |
Power Supply | 12 VDC/24 VDC, Power Over Network Cable (DS-KAD606, DS-KAD612) |
Power Consumption | ≤10 W |
Working Temperature | -10°C to + 55°C |
Dimensions (L×W×H) | 217 × 142 × 26 mm |
Model | DS-KV6113-WPE1(B) |
System Parameters | |
Operating System | Embedded Linux operation system |
ROM | 16 M, 32 M |
RAM | 256 M |
CPU | Embedded MCU Processor |
Video Parameters | |
Lens | 1 |
Resolution | Main stream: 1920 × 1080p, 720p Sub stream: 704 × 576 |
FOV | Horizontal: 129° Vertical: 75° |
WDR | True WDR |
Supplement Light | IR supplement |
Video Compression Standard | H.264 |
Audio Parameters | |
Audio Compression Standard | G.711 U |
Audio Input | Built-in omnidirectional microphone |
Audio Output | Built-in loudspeaker |
Audio Compression Bitrate | 64 Kbps |
Audio Quality | Noise suppression and echo cancellation |
Volume Adjustment | Adjustable |
Capacity | |
Linked Network Camera | 1 |
Network Parameters | |
Communication Protocol | TCP/IP, RTSP |
Wired Network | 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet |
Wi-Fi Standard | Support |
Received Frequency | 2.4 to 2.4835GHz |
Transmitted Frequency | 2.4 to 2.4835 GHz |
Bandwidth | 20 to 40 MHz |
Frequency Power | 802.11b:16dBm +/- 1.5dBm 802.11g:15dBm +/- 1.5dBm 802.11n(ht20):14dBm +/- 1.5dBm 802.11n(ht40):12dBm +/- 1.5dBm |
Device Interfaces | |
Alarm Input | 4 |
Network Interface | 1 |
TAMPER | 1 |
Exit Button | 1 |
RS-485 | 1 |
Lock Control | 1 |
Door Contact Input | 1 |
Power Interface | 1 |
Performances | |
Multi-Factor Authentication | 2000 |
General | |
Button | 1 |
Installation | Surface mounting |
Indicator | 2 |
Weight | 265g |
Protective Level | IP65 |
Working Temperature | -40° C to +55° C |
Working Humidity | 10% to 95% |
Dimensions | 138 mm × 65 mm × 27 mm |
Application Environment | Outdoor |
Power Consumption | < 10 W |
Language | English, French, Portuguese (Brazil), Spanish, Russian, German, Italian, Polish, Arabic, Turkish, Vietnamese, Hungarian, Dutch, Romanian, Czech, Bulgarian, Ukrainian, Croatian, Serbian |
- Bảo hành: 24 tháng.
Địa chỉ: Số nhà 31, Ngõ 5 - Tổ 16 (Đối diện Chợ Nghĩa Phương) - Đường Điện Biên Phủ - Phường Phương Lâm - Tp.Hoà Bình
Email: ducngocpc@gmail.com
Hỗ trợ kĩ thuật: 0982.540.201
Thời gian làm việc: Từ 08h00 đến 18h30 các ngày trong tuần (trừ các ngày lễ tết)
Địa chỉ bán lẻ: số 11 Phố Lý Nam Đế, P.Hàng Mã, Q.Hoàn Kiếm, Tp.Hà Nội
Địa chỉ VP Phân phối & Dự Án: Số 8 Ngõ 65/17 Phố Phúc Xá, P.Phúc Xá, Q.Ba Đình, Tp.Hà Nội
Hotline: 0243.7478767 - 0902.09.09.10
Email/ Website: ducngocpc@gmail.com - www.hongngoc.vn
Hỗ trợ kĩ thuật:
Hotline: 0979.863.893 - 0902.09.09.10
Thời gian làm việc: Từ 08h00 đến 18h30 các ngày trong tuần (trừ ngày lễ tết)