Bạn không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn.
Giỏ Hàng: 0 item
Tổng giá tiền:
0 Đ
Model | CBS110-8PP-D-EU |
Performance | |
Capacity in millions of packets per second (64-byte packets) | 11.9 mpps |
Switching capacity | 16 Gbps |
General | |
Head-of-line (HOL) blocking | HOL blocking prevention |
MAC table | 8K addresses |
Jumbo frame | 9216 bytes |
Quality of Service (QoS) | 802.1p priority based, 4 hardware queues, priority queuing and Weighted Round-Robin (WRR) |
Loop detection | Helps discover loops in the network to avoid broadcast storms |
Cable diagnostics | Quickly identify and troubleshoot network cable faults and/or shorts |
Media-dependent interface | Automatic Media Dependent Interface (MDI) and MDI crossover (MDI-X) |
Standards | IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet, IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet, IEEE 802.3z Gigabit Ethernet, IEEE 802.3x Flow Control, 802.1p priority, Energy Efficient Ethernet, 802.3af, Power over Ethernet |
Hardware | |
Total system ports | 8 Gigabit Ethernet |
RJ-45 ports | 8 Gigabit Ethernet |
Number of ports that support PoE | 4 |
Power dedicated to PoE | 32W |
LEDs | Power, link/activity (cable diagnostics, loop detection), Gigabit, PoE, Max PoE. |
Cabling type | Category 5e or better |
Mounting options | Desktop, wall-mount or rack mount |
Physical security lock | Kensington lock slot |
Packet buffer | 2 Mbit |
Environmental | |
Unit dimensions (W x D x H) | 160 x 129 x 30 mm |
Unit weight | 0.55kg |
Power | DC 48V, 1.25A |
Green (power efficiency) | Supports IEEE 802.3az on all copper Gigabit Ethernet ports |
Compliance/certifications | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | 0° to 40°C |
Storage temperature | –20° to 70°C |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 5% to 90%, relative, noncondensing |
Power consumption (worst case) | |
System power consumption | 110V=5.1W 220V=5.29W |
Power consumption (with PoE) | 110V=38.02W 220V=38.2W |
Heat dissipation (BTU/hr) | 130.34 |
Acoustic noise and Mean Time Between Failures (MTBF) | |
Fan (number) | Fanless |
MTBF at 25°C (hours) | 465,437 |
- Bảo hành: 12 tháng.
Địa chỉ: Số nhà 31, Ngõ 5 - Tổ 16 (Đối diện Chợ Nghĩa Phương) - Đường Điện Biên Phủ - Phường Phương Lâm - Tp.Hoà Bình
Email: ducngocpc@gmail.com
Hỗ trợ kĩ thuật: 0982.540.201
Thời gian làm việc: Từ 08h00 đến 18h30 các ngày trong tuần (trừ các ngày lễ tết)
Địa chỉ bán lẻ: số 11 Phố Lý Nam Đế, P.Hàng Mã, Q.Hoàn Kiếm, Tp.Hà Nội
Địa chỉ VP Phân phối & Dự Án: Số 8 Ngõ 65/17 Phố Phúc Xá, P.Phúc Xá, Q.Ba Đình, Tp.Hà Nội
Hotline: 0243.7478767 - 0902.09.09.10
Email/ Website: ducngocpc@gmail.com - www.hongngoc.vn
Hỗ trợ kĩ thuật:
Hotline: 0979.863.893 - 0902.09.09.10
Thời gian làm việc: Từ 08h00 đến 18h30 các ngày trong tuần (trừ ngày lễ tết)