Bạn không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn.
Giỏ Hàng: 0 item
Tổng giá tiền:
0 Đ
802.11g Wireless ADSL 2/2+ Router PLANET ADW-4401A
ADW-4401A là một sản phẩm được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng kết nối ADSL 2/2+ và khả năng kết nối Internet qua mạng wireless sử dụng công nghệ 802.11g, với thiết kế này tốc độ kết nối internet ADSL2+ cho đường download và upload tương ứng là 24Mbps/3.5Mbps và khả năng kết nối mạng không dây lên tới 54 Mbps.
Với giao diện quản trị thân thiện web base, ADW-4401A có thể được quản trị qua một máy trạm sử dụng trình duyệt web chuẩn. Hơn thế nữa ADW-4401A còn cung câp khả năng DHCP server, NAT, Virtual server, DMZ, access control, IP filter, VPN Pass-through, DNS Proxy và UPnP capability.
Ngoài những khả năng trên ADW còn là một bức tường lửa Internet, cho phép bảo vệ hệ thống mạng bên trong bởi những truy cập trái phép từ bên ngoài. Tính năng tường lửa tự nhiên cho phép giám sát mạng theo hai chiều incoming và outgoing. Đặc biệt có thể khóa người sử dụng không cho phép truy cập ra ngoài Internet.
Mô hình ứng dụng
Kết nối Internet với tường lửa bảo vệ
ADW-4401A là một sản phẩm được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng kết nối ADSL 2/2+ và khả năng kết nối Internet qua mạng wireless sử dụng công nghệ 802.11g, với thiết kế này tốc độ kết nối internet ADSL2+ cho đường download và upload tương ứng là 24Mbps/3.5Mbps và khả năng kết nối mạng không dây lên tới 54 Mbps.
Kiến trúc vật lý chắc chắn với 4 cổng chuyển mạch LAN 10/100Base-TX và giao diện wireless 802.11g, dễ dàng mở rộng kết nối vào mạng LAN. Đăc biệt kiến trúc tường lửa tích hợp sẵn cho phép tránh được những tấn công từ ngoài mạng internet vào trong mạng.
Đặc tính kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Model |
ADW-4401A |
Product |
802.11g Wireless ADSL 2/2+ Router |
Hardware |
|
Standard |
Compliant with ADSL Standard |
- Full-rate ANSI T1.413 Issue 2 |
|
- G.dmt (ITU G.992.1) |
|
- G.lite (ITU G.992.2) |
|
- G.hs, Multimode (ITU G.994.1) |
|
Capable of ADSL2 Standard |
|
- G.dmt.bis (ITU G.992.3, G.992.4) |
|
Capable of ADSL2+ Standard |
|
- G.dmt.bisplus (ITU G.992.5) |
|
- Reach Extended ADSL (RE ADSL) |
|
Protocol |
RFC 2364 - PPP over ATM (LLC / VCMUX) |
RFC 2516 - PPP over Ethernet (LLC / VCMUX) |
|
RFC 1483 - Classic IP over ATM (LLC / VCMUX) |
|
RFC 2684 - Bridged IP over ATM (LLC / VCMUX) |
|
RFC 2684 - Routed IP over ATM (LLC / VCMUX) |
|
AAL and ATM Support |
Support up to 8PVCs |
ATM Forum UNI 3.1 / 4.0 PVC |
|
VC and LLC Multiplexing |
|
Integrated ATM AAL5 support (UBR, CBR, VBR, VBR-rt, and VBR-nrt) |
|
0~255 VPI plus 8~65535 VCI address range |
|
OAM F4 and F5 Segment end-to-end loop-back, AIS, and RDI OAM cells. |
|
Ports |
LAN: 4 (10Base-T/100Base-TX, Auto-Negotiation, Auto MDI / MDI-X) |
Wireless: 1 x 802.11b/g wireless access point, 1 x antenna detachable |
|
WAN: 1 (RJ-11, Auto-Negotiation) |
|
LED Indicators |
PWR, Link, WLAN, LAN 1-4 |
Button |
1 x reset button, 1 x power button |
Wireless Standard |
IEEE 802.11b, IEEE 802.11g WLAN, |
Frequency |
2.4 to 2.4835GHz (Industrial Scientific Medical Band ) |
Channels |
Maximum 14 Channels, depends on regulatory authorities |
Data Rate |
Up to 54 Mbps |
WEP |
64-bit, 128-bit |
WPA_TKIP / WPA2_AES |
256-bit |
Software |
|
Protocol / Feature |
NAT supports PAT and multimedia applications |
Static routing and RIPv1/2 |
|
IP Policy Routing |
|
Transparent Bridging |
|
SNTP |
|
DNS relay and IGMP proxy |
|
DMZ and Virtual Server |
|
Security |
Built-in NAT Firewall |
PPP over PAP (Password Authentication Protocol, RFC1334) |
|
PPP over CHAP (Challenge Authentication Protocol, RFC1994) |
|
Access Control |
|
IP-Based Packet filtering |
|
MAC filtering |
|
URL Blocking |
|
Password protection for system management |
|
VPN |
VPN Pass-Through |
Management |
Web-based configuration |
Embedded Telnet server for remote and local management |
|
Upgrade firmware and upload / download the configuration data via WEB |
|
SNMP v2 MIB supported |
|
Support DHCP server / client / relay |
|
Built-in Diagnostic tool and IP Ping |
|
Environment Specification |
|
Dimension (W x D x H) |
176 x 124 x 35 mm |
Power |
12V DC, 1A |
Temperature / Humidity |
Operating temperature: 0 ~ 50 Degree C |
Storage temperature: -20 ~ 70 Degree C |
|
Humidity: 10 ~ 95% non-condensing |
|
Emission |
FCC, CE |
Địa chỉ: Số nhà 31, Ngõ 5 - Tổ 16 (Đối diện Chợ Nghĩa Phương) - Đường Điện Biên Phủ - Phường Phương Lâm - Tp.Hoà Bình
Email: ducngocpc@gmail.com
Hỗ trợ kĩ thuật: 0982.540.201
Thời gian làm việc: Từ 08h00 đến 18h30 các ngày trong tuần (trừ các ngày lễ tết)
Địa chỉ bán lẻ: số 11 Phố Lý Nam Đế, P.Hàng Mã, Q.Hoàn Kiếm, Tp.Hà Nội
Địa chỉ VP Phân phối & Dự Án: Số 8 Ngõ 65/17 Phố Phúc Xá, P.Phúc Xá, Q.Ba Đình, Tp.Hà Nội
Hotline: 0243.7478767 - 0902.09.09.10
Email/ Website: ducngocpc@gmail.com - www.hongngoc.vn
Hỗ trợ kĩ thuật:
Hotline: 0979.863.893 - 0902.09.09.10
Thời gian làm việc: Từ 08h00 đến 18h30 các ngày trong tuần (trừ ngày lễ tết)