Bạn không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn.
Giỏ Hàng: 0 item
Tổng giá tiền:
0 Đ
2.4GHz 300Mbps 802.11n Outdoor Wireless Access Point/Router PLANET WNAP-6335
Áp dụng công nghệ 802.11n MIMO, cung cấp tốc độ cao và vùng phủ sóng tin cậy với cải tiến trong việc phát sóng không dây. WNAP-6335 hỗ trợ chuẩn không dây 802.11 b/g/n cung cấp kết nối không dây ổn định, hiệu suất cao cho khoảng cách xa, Với chuẩn không dây 802.11n và công nghệ MIMO, WNAP-6335 có thể hỗ trợ băng thông tới 300 Mbps nhanh gấp 6 lần so với chuẩn 802.11g. Công suất phát thiết bị tới 500mW và kết nối ăng ten RP-SMA có thể kết nối trực tiếp đến ăng-ten khác để tăng phạm vi phủ sóng cho ứng dụng ngoài trời.
Hỗ trợ nhiều chế độ hoạt động không dây
WNAP-6335 cũng hỗ trợ chế độ WISP, chế độ CPE người dùng dễ dàng kết nối Internet thông qua nhà cung cấp dịch vụ WISP hoặc thông qua kết nối không dây. Bên cạnh đó thiết bị hỗ trợ chuẩn kết nối không dây (AP/ Client / WDS PTP / WDS PTMP / Repeater) đáp ứng yêu cầu người dùng.
Hỗ trợ nhiều tính năng quản lý và an ninh
Trên khía cạnh bảo mật, bên cạnh mã hóa WEP 64/128/152 bit, WNAP-6335 hỗ trợ tích hợp WPA/WPA2-PSK và xác thực 802.1x radius cho phép bảo mật và bảo vệ mạng không dây. Thiết bị hỗ trợ tính năng lọc địa chỉ MAC và kiểm soát SSID củng cố an ninh truy cập mạng không dây chống truy cập trái phép. Để đáp ứng nhu cầu doanh nghiệp WNAP-6335 hỗ trợ nhiều tính năng quản lý, như là danh sách truy cập và khởi tạo nhiều SSID có thể tạo thành nhiều mạng không dây khác nhau. WNAP-6335 co thể hoạt động như access Point ảo cho các phân đoạn mạng phù hợp
Hỗ trợ độ tin cậy cao
WNAP-6335 phải được triển khai trong môi trường ngoài trường hay các vị trí bên ngoài thích hợp cho những ứng dụng giám sát hoặc kết nối về mạng trục chính bằng không dây. Thiết bị có lớp vỏ bảo vệ IP55 và bộ ổn định tia cực tím thiết bị có thể hoạt động trong điều kiện mưa to gió lớn. Thiết bị có thể thiết lập tính năng tự khởi động lại sau khoảng thời gian hoạt động. Với thiết kế PoE WNAP-6335 có thể dễ dàng hoạt động trong những nơi ngoài trời như giữa các tòa nhà, các khu vực nông thôn không có sẵn điện.
Dễ dàng quản lý và dễ dàng cài đặt
Hỗ trợ giao diện web thân thiện với cài đặt từng bước WNAP-6335 rất dễ cài đặt cho những người không có nhiều kinh nghiệm. Ngoài ra nhờ tính năng SNMP WNAP-6335 thuận tiện được quản lý và cấu hình từ xa.
Đặc tính kỹ thuật
Hardware | |
Standard Support | IEEE 802.11b/g/n |
IEEE 802.3 | |
IEEE 802.3u | |
IEEE 802.3x | |
Memory | 64 Mbytes DDR SDRAM |
16 Mbytes Flash | |
PoE | Passive PoE |
Interface | Wireless IEEE802.11b/g/n, 2T2R |
PoE LAN (LAN 1): 1 x 10/100BASE-TX, auto-MDI/MDIX, passive PoE | |
LAN 2: 1 x 10/100BASE-TX, auto-MDI/MDIX, passive PoE pass-through | |
Antenna | Built-in RP-SMA antenna connectors |
Wireless RF Specifications | |
Wireless Technology | IEEE 802.11b/g |
IEEE 802.11n | |
Data Rate | IEEE 802.11b: 1, 2, 5.5, 11Mbps |
IEEE 802.11g: up to 54Mbps | |
IEEE 802.11n (20MHz): up to 150Mbps | |
IEEE 802.11n (40MHz): up to 300Mbps | |
Media Access Control | CSMA/CA |
Modulation | Transmission/Emission type: OFDM |
Data modulation type: OFDM with BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM | |
Frequency Band | 2.412GHz ~ 2.484GHz |
Operating Channel | America/ FCC: 2.414~2.462GHz (11 Channels) |
Europe/ ETSI: 2.412~2.472GHz (13 Channels) | |
Japan/ TELEC: 2.412~2.484GHz (14 Channels) | |
RF Output Power (Max.) | IEEE 802.11b: up to 26 ± 1dBm |
IEEE 802.11g: up to 23 ± 1dBm | |
IEEE 802.11n: up to 22 ± 1dBm | |
Receiver Sensitivity(dBm) | IEEE 802.11b: -94dBm |
IEEE 802.11g: -91dBm | |
IEEE 802.11n: -89dBm | |
Output Power Control | 12~27dBm |
Software Features | |
LAN | Built-in DHCP server supporting static IP address distribution |
Supports 802.1d STP (Spanning Tree) | |
WAN | Static IP |
Dynamic IP | |
PPPoE | |
Operating Mode | Bridge |
WISP | |
Firewall | NAT firewall with SPI (Stateful Packet Inspection) |
Built-in NAT server supporting virtual server and DMZ | |
Built-in firewall with port/ IP address/ MAC/ URL filtering | |
Wireless Mode | AP/ Router |
Client | |
WDS PTP | |
WDS PTMP | |
WISP | |
Channel Width | 20MHz/ 40MHz |
Wireless Isolation | Enable to isolate each connected wireless client to let them cannot access mutually |
Encryption Type | 64/128-bits WEP, WPA, WPA-PSK, WPA2, WPA2-PSK, 802.1x |
Wireless Security | Wireless LAN ACL (Access Control List) filtering |
Wireless MAC address filtering | |
Enable/Disable SSID Broadcast | |
Max. Wireless Clients | 25 |
Max. WDS APs | 8 |
Max. Wired Clients | 60 |
WMM | Supports Wi-Fi multimedia |
QoS | Supports Quality of Service for bandwidth control |
NTP | Network Time Management |
Self Healing | Supports Schedule Reboot |
Management | Web UI, DHCP Client, Configuration Backup and Restore, Dynamic DNS, and SNMP |
Diagnostic Tool | System Log, Ping Watchdog |
Mechanical and Power | |
IP Level | IP55 |
Material | Outdoor UV Stabilized Enclosure |
Dimensions | 127 x 63 x 254 mm |
Weight | 366g |
Installation | Pole mounting or wall mounting |
Power Requirements | LAN1 |
24VDC, 1A/ Passive PoE | |
Pin 4,5 V DC+ | |
Pin 7,8 V DC- | |
Pin 3 Reset | |
Power Consumption | 12W |
Environment and Certification | |
Operating Temperature | -20~70°C |
Operating Humidity | 10~95% non-condensing |
Regulatory | CE, FCC, RoHS |
Accessory | |
Standard Accessories | WNAP-6335 x 1 |
24VDC Passive PoE Injector & Power Cord x 1 | |
Plastic Strap x 1 | |
Quick Installation Guide x 1 |
-Sản xuất tại Taiwan.
-Bảo hành: 12 tháng.
Địa chỉ: Số nhà 31, Ngõ 5 - Tổ 16 (Đối diện Chợ Nghĩa Phương) - Đường Điện Biên Phủ - Phường Phương Lâm - Tp.Hoà Bình
Email: ducngocpc@gmail.com
Hỗ trợ kĩ thuật: 0982.540.201
Thời gian làm việc: Từ 08h00 đến 18h30 các ngày trong tuần (trừ các ngày lễ tết)
Địa chỉ bán lẻ: số 11 Phố Lý Nam Đế, P.Hàng Mã, Q.Hoàn Kiếm, Tp.Hà Nội
Địa chỉ VP Phân phối & Dự Án: Số 8 Ngõ 65/17 Phố Phúc Xá, P.Phúc Xá, Q.Ba Đình, Tp.Hà Nội
Hotline: 0243.7478767 - 0902.09.09.10
Email/ Website: ducngocpc@gmail.com - www.hongngoc.vn
Hỗ trợ kĩ thuật:
Hotline: 0979.863.893 - 0902.09.09.10
Thời gian làm việc: Từ 08h00 đến 18h30 các ngày trong tuần (trừ ngày lễ tết)