Bạn không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn.
Giỏ Hàng: 0 item
Tổng giá tiền:
0 Đ
Đặc tính kỹ thuật
Video/Audio Input | |
Audio Input | 1-ch |
Video Compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Analog and HD-TVI video input | 24-ch, BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω) connection |
Supported camera types | Support HDTVI input: 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 Support AHD input: 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 Support CVI input: 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 Support CVBS input |
Video Input Interface | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression | G.711u |
Audio Input Interface | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ), (using the 1st channel of audio input) |
Video/Audio Output | |
CVBS Output | 1-ch, BNC (1.0Vp-p,75Ω), resolution:PAL:704x576,NTSC:704x480 |
HDMI/VGA Output | HDMI: 1-ch, 4K (3840×2160)/30Hz, 2K (2560×1440)/60Hz, 1920×1080/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz, 1024 ×768/60Hz VGA:1ch, 2K (2560×1440)/60Hz, 1920×1080/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz, 1024×768/60Hz |
Recording resolution | 1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF |
Frame Rate | Main stream: For 1080p stream access: 1080p lite/720p lite/WD1/4CIF/VGA@15fps; CIF@25fps (P)/30fps (N) For 720p stream access: 720p/WD1/4CIF/VGA@15fps; CIF@25fps (P)/30fps (N) For standard definition stream access: WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) |
Sub-stream: For 1080p and 720p stream access: CIF/QVGA@15fps For standard definition stream access: CIF/QVGA@25fps (P)/30fps (N) |
|
Video Bit Rate | 32 Kbps ~ 4 Mbps |
Stream Type | Video/Video&Audio |
Two-way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) (using the audio input) |
Audio Output | 1-ch RCA (Linear, 1kΩ) |
Audio Bit Rate | 64kbps |
Dual Stream | Support |
Synchronous Playback | 16-ch |
Network management | |
Remote connections | 128 |
Network protocols | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF |
Hard Disk Driver | |
Interface Type | 2 SATA Interfaces |
Capacity | Up to 10 TB capacity for each disk |
External Interface | |
Network Interface | 1; 10M / 100M self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface | 1 USB 2.0 Interface & 1 USB 3.0 Interface |
General | |
Power Supply | 12 VDC |
Working Temperature | -10 oC to +55 oC (14 oF to 131 oF) |
Dimensions | 380 × 320 × 48 mm (15.0 × 12.6 × 1.9 inch) |
Weight | ≤ 2.2 kg (4.9 lb) |
Địa chỉ: Số nhà 31, Ngõ 5 - Tổ 16 (Đối diện Chợ Nghĩa Phương) - Đường Điện Biên Phủ - Phường Phương Lâm - Tp.Hoà Bình
Email: ducngocpc@gmail.com
Hỗ trợ kĩ thuật: 0982.540.201
Thời gian làm việc: Từ 08h00 đến 18h30 các ngày trong tuần (trừ các ngày lễ tết)
Địa chỉ bán lẻ: số 11 Phố Lý Nam Đế, P.Hàng Mã, Q.Hoàn Kiếm, Tp.Hà Nội
Địa chỉ VP Phân phối & Dự Án: Số 8 Ngõ 65/17 Phố Phúc Xá, P.Phúc Xá, Q.Ba Đình, Tp.Hà Nội
Hotline: 0243.7478767 - 0902.09.09.10
Email/ Website: ducngocpc@gmail.com - www.hongngoc.vn
Hỗ trợ kĩ thuật:
Hotline: 0979.863.893 - 0902.09.09.10
Thời gian làm việc: Từ 08h00 đến 18h30 các ngày trong tuần (trừ ngày lễ tết)